请输入您要查询的越南语单词:
单词
chẳng bao lâu nữa
释义
chẳng bao lâu nữa
不久 <指距离某个时期或某件事情时间不远。>
chẳng bao lâu nữa, anh ấy sẽ trở về Thượng Hải
他不久就要回上海了。
随便看
mỗ
mỗi
mỗi bên
mỗi bên một nửa
mỗi cái
mỗi cái tóc một cái tội
mỗi khi
mỗi lần
mỗi một
mỗi ngành mỗi luật
mỗi ngày
mỗi ngày một
mỗi người
mỗi người có chủ kiến riêng
mỗi người có cách riêng của mình
mỗi người mỗi cách
mỗi người mỗi ngả
mỗi người mỗi sở thích
mỗi người mỗi vẻ
mỗi người mỗi ý
mỗi người một ngả
mỗi người một nơi
mỗi người một vẻ
mỗi người một ý
mỗi người nói ý riêng của mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 6:10:23