请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chặn
释义 chặn
 挡 ; 叉; 卡住 <挡住; 抵挡。>
 chặn đứng lối đi
 挡住去路。
 堵截 <迎面拦截。>
 chặn đứng quân địch tăng viện.
 堵截增援的敌军。 断 <拦截。>
 chặn bóng của đối phương.
 把对方的球断了下来。
 封锁 <(用强制力量)使跟外界联系断绝。>
 chặn tin tức
 封锁消息。 截 <阻拦。>
 chặn lại.
 截留。
 nhanh chặn con ngựa lại, đừng để nó chạy nữa.
 快把马截住, 别让它跑了。
 沮 <阻止。>
 拦; 阑 <不让通过; 阻挡。>
 phía trước có con sông chặn mất đường đi.
 前面有一个道河拦住了去路。
 nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
 他刚要说话, 被他哥哥拦回去了。
 拦挡 <不使通过; 使中途停止。>
 阻断 ; 阻截 ; 阻挡; 拦截。<由于阻止而中断(某事的)进程或进展。>
 chặn quân địch chạy về hướng nam.
 阻截南逃之敌。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 12:47:23