请输入您要查询的越南语单词:
单词
có tài nhưng thành đạt muộn
释义
có tài nhưng thành đạt muộn
大器晚成 <指能担当大事的人物要经过长期的锻炼, 所以成就比较晚。>
随便看
một ngày vãi chày, bảy mươi ngày phơi lưới
một ngày đêm
một ngày đằng đẵng coi bằng ba năm
một người làm quan cả họ được nhờ
một người một ngựa
một người nói trăm người hùa theo
một người xướng trăm người hoạ
một người đắc đạo, chó gà thăng thiên
một người đồn trăm người tưởng thật
một nhát đến tai, hai nhát đến gáy
một nhóm
một năm một mười
một năm tròn
một nước
một nước ba vua
một nắng hai sương
một nửa
một pha
một phía
một phần
một phần hai
một phần mười
một phần nghìn
một phần vạn
một sai hai lỡ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:24:57