请输入您要查询的越南语单词:
单词
chặn đánh
释义
chặn đánh
堵击; 阻击 <以防御手段阻止敌人增援、逃跑或进攻。>
截击 <在半路上截住打击(敌人)。>
tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
三营在村东头截击敌人的增援部队。 拦击 <拦住并袭击。>
chặn đánh địch.
拦击敌人。
邀击; 要击; 迎击 <在敌人行进中途加以攻击。>
随便看
thẳng thắn phát biểu
thẳng thắn thành khẩn
thẳng thắn vô tư
thẳng thớm
thẳng thừng
thẳng tiến
thẳng tiến không lùi
thẳng tính
thẳng tắp
thẳng tới mây xanh
thẳng tới trời cao
thẳng vào
thẳng vào mặt
thẳng óng
thẳng đuột
thẳng đờ
thẳng đứng
thẵm
thặng
thặng chi
thặng dư
thặng số
thẹn
thẹn mướt mồ hôi
thẹn mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:20:15