请输入您要查询的越南语单词:
单词
chặn đường
释义
chặn đường
挡路 <处于妨碍或阻碍他人的地位; 构成阻碍、障碍或妨害。>
堵截 <迎面拦截。>
拦击 <拦住并袭击。>
chặn đường cướp bóc.
拦路抢劫。
拦截 <中途阻挡, 不让通过。>
随便看
mời chào khách
mời diễn
mời dự họp
mời họp mặt
mời khách
mời khách ngồi
mời làm việc
mời lại
mời mọc
mời ngồi
mời nhận
mời ra làm chứng
mời riêng
mời rượu
mời tiệc trả nợ
mời tiệc đáp lễ
mời trà
mời trở lại
mời tết xuân
mời ăn tiệc
mời đi cùng
mời đáp lễ
mời đảm nhiệm chức vụ
mời đến
mời ở lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:34:17