请输入您要查询的越南语单词:
单词
bâng khuâng
释义
bâng khuâng
惘然; 惘惘; 怅惘; 惘; 悢悢; 凄迷 <失意。>
bâng khuâng nhớ cảnh nhớ người.
忆景思人何怅惘。
踌躇; 游移 <(态度、办法、方针等)摇摆不定。>
随便看
thơ bốn chữ
thơ ca
thơ ca tụng
thơ châm biếm
thơ chúc mừng
thơ cũ
thơ cận thể
thơ cổ
thơ cổ động
thơ du tiên
thơ dại
thơ hoạ lại
thơ hồi âm
thơi
thơ luật trường thiên
thơm
thơm dịu
thơm giòn
thơm hắc
thơm lây
thơm mát
thơm ngon
thơm ngào ngạt
thơm ngát
thơm ngọt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:01:01