请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chặt chẽ
释义 chặt chẽ
 滴水不漏 <形容说话、做事十分周密, 没有漏洞。>
 谨严 <谨慎严密。>
 bài văn này kết cấu chặt chẽ.
 这篇文章结构谨严。
 紧 <非常接近, 空隙极小。>
 nhân dân cả nước đoàn kết chặt chẽ.
 全国人民团结紧。
 紧凑 <密切连接, 中间没有多余的东西或空隙。>
 kết cấu của căn nhà này rất chặt chẽ, tất cả các mặt bằng đều tận dụng hợp lý
 这所房子的格局很紧凑, 所有的地面都恰当地利用了。
 bộ phim này kết cấu chặt chẽ, không có chỗ nào thừa.
 这部影片很紧凑, 没有多余的镜头。 紧密; 密实 <十分密切、不可分隔。>
 kết hợp chặt chẽ.
 紧密结合。
 liên hệ chặt chẽ.
 紧密联系。
 精练; 精炼 <(文章或讲话)没有多余词句。>
 拘谨 <(言语、行动)过分谨慎; 拘束。>
 严格 < 在遵守制度或掌握标准时认真不放松。>
 nói một cách chặt chẽ
 严格说来。
 严密 <事物之间结合得紧, 没有空隙。>
 kết cấu của tiểu thuyết này rất chặt chẽ.
 这篇小说的结构十分严密。 翼翼 <严整有秩序。>
 致密 <细致精密。>
 无间 <没有间隙。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:50:13