请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời đồn
释义
lời đồn
传言 <辗转流传的话。>
传谣 <传布谣言。>
道听途说 <从道路上听到, 在道路上传说。泛指传闻的、没有根据的话。>
风传 <辗转流传的事情。>
đây chỉ là lời đồn, không đáng tin.
这是风传, 不一定可靠。
随便看
chẳng sớm thì muộn
chẳng thiếu gì
chẳng thà
chẳng thèm
chẳng thích
chẳng thấm vào đâu
chẳng thể trách
chẳng thể đề phòng
chẳng thứ gì ra thứ gì
chẳng trách
chẳng tích sự gì
chẳng tốn công
chẳng tốn hơi sức nào
chẳng vào đâu
chẳng vậy
chẳng xiết
chẳng xét đúng sai ngọn ngành
chẳng đáng
chẳng đâu vào đâu
chẳng ừ chẳng hử
chẳng ừ hử gì cả
chẵn
chặc lưỡi
chặm
chặn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 9:00:47