请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời đồn
释义
lời đồn
传言 <辗转流传的话。>
传谣 <传布谣言。>
道听途说 <从道路上听到, 在道路上传说。泛指传闻的、没有根据的话。>
风传 <辗转流传的事情。>
đây chỉ là lời đồn, không đáng tin.
这是风传, 不一定可靠。
随便看
cậy cục
cậy già lên mặt
cậy mình nhiều tuổi
cậy nhờ
cậy quyền
cậy thân cậy thế
cậy thế
cậy thế nạt người
cậy trông
cậy tài khinh người
cậy vào
cắc
cắc cớ
cắc kè
cắc ké
cắm
cắm cúi
cắm cọc tiêu
cắm cổ
cắm mốc
cắm một cọc lút đầu
cắm rễ
cắm sào chờ nước
cắm sào sâu khó nhổ
cắm sâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 1:20:25