请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây canh-ki-na
释义
cây canh-ki-na
金鸡纳树 <常绿乔木, 叶子椭圆形, 花淡红色。树皮可以制造金鸡纳霜, 产在热带或亚热带地区。也叫规那树。(金鸡纳, 西quinquina)。>
随便看
người bất tài
người bắn cung
người bắn nỏ
người bắn súng
người bệnh tâm thần
người bị bệnh
người bị bệnh bạch tạng
người bị bệnh lâu ngày
người bị chốc đầu
người bị cắm sừng
người bị giam
người bị giận oan
người bị liệt
người bị thương
người bị tình nghi
người bỏ trốn
người bỏ vốn
người bồi tranh
người bủn xỉn
người canh gác
người cao lớn
người cao siêu
người cao to
người cao to khoẻ mạnh
người cao tuổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 16:43:10