请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây canh-ki-na
释义
cây canh-ki-na
金鸡纳树 <常绿乔木, 叶子椭圆形, 花淡红色。树皮可以制造金鸡纳霜, 产在热带或亚热带地区。也叫规那树。(金鸡纳, 西quinquina)。>
随便看
không khéo
không khéo miệng
không khí
không khí chiến tranh
không khí lạnh
không khí sôi động
không khí trong lành
không khí trầm lặng
không khí vui mừng
không khó khăn
không... không...
không khôn ngoan
không khảo mà xưng
không khỏi
không khớp
không khớp nhau
không kiên cường
không kiên cố
không kiêng dè
không kiêng nể
không kiêng nể gì
không kiên nhẫn
không kiên trì
không kiên định
không kèn không trống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 2:27:39