请输入您要查询的越南语单词:
单词
ban ân
释义
ban ân
恩赐 <原指封建统治者为笼络人心而给于赏赐, 今泛指因怜悯而施舍。>
恩典 <给予恩惠。>
施恩 <给别人恩惠。>
颁发 <授与。>
随便看
công nhân công nghiệp
công nhân gộc
công nhân huyết thống
công nhân khuân vác
công nhân kỹ thuật
công nhân làm thuê
công nhân may mặc
công nhân mỏ
công nhân nô lệ
công nhân nông nghiệp
công nhân nữ
công nhân quét đường
công nhân quý tộc
công nhân trẻ
công nhân viên
công nhân viên chức
công nhân đá
công nhân đóng thuyền
công nhân đốt lò
công nhận
công nhật
công nông liên minh
công năm
công năng
công nương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:51:57