请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây dâm bụt
释义
cây dâm bụt
木芙蓉 <落叶灌木或小乔木, 叶子阔卵形, 花白色、粉红色或红色, 单瓣或重瓣, 结蒴果, 扁球形, 有毛。>
槿; 木槿 <落叶灌木或小乔木, 叶子卵形, 互生, 掌状分裂, 花钟形, 单生, 通常有白、红、紫等颜色。茎的韧皮可抽纤维, 做造纸原料, 花和种子是解热药。>
扶桑; 朱槿 <落叶灌木, 叶子阔卵形, 先端尖, 花红色, 蒴果卵圆形。供观赏。>
随便看
làm sinh nhật
làm sâu sắc
làm sôi nổi
làm sếp
làm sống lại
làm sống lại giấc mơ cũ
làm sốt ruột
làm sụp đổ
làm sụt giá
làm sủi cảo
làm tan
làm tang ma
làm tan rã
làm tan vỡ
làm thay
làm theo
làm theo chương trình nạp sẵn
làm theo cái cũ
làm theo lối cũ
làm theo mẫu
làm theo mọi người
làm theo nguyên tắc
làm theo năng lực hưởng theo lao động
làm theo năng lực, phân phối theo nhu cầu
làm theo quy củ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:40:39