请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây dâu
释义
cây dâu
桑; 桑树 <落叶乔木, 树皮有浅裂, 叶子卵形, 花单性, 花被黄绿色。叶子是蚕的饲料, 嫩枝的韧皮纤维可造纸, 果穗可以吃, 嫩枝、根的白皮、叶和果实均可入药。>
随便看
nóng sốt
nóng tiết
nóng tính
nóng vô cùng
nóng vội
nón gõ
nóng ăn
nóng ẩm
nón kê-pi
nón lá
nón lính
nón rơm
nón thường
nón tu lờ
nô
nô bộc
nô dịch
nô hoá
nôi
nô lệ
nô lệ ngoại bang
nô lệ thời cổ đại
nôm
nôm na
nôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:24:17