请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây hoa lay-ơn
释义
cây hoa lay-ơn
剑兰 <多年生草本植物, 地下球茎扁圆形, 叶子剑形, 穗状花序, 花大, 红色或红黄色。结蒴果, 长圆形。供观赏。原产南非洲。也叫剑兰。>
随便看
cố gắng hết sức
cố gắng ngầm
cố gắng nỗ lực
cố gắng tìm kiếm
cố gắng vô vọng
cố gắng vô ích
cố gắng vượt bực
cố gắng xoay xở
cố hòng
cố hương
cố hết sức
cố hữu
cối
cối giã
cối giã gạo
Cối Hà
cối nghiền giã bằng sức nước
cối sắt
cối xay
cối xay dùng sức gió
cối xay gió
cối xay lúa
cối xay thóc
cối đá
cối đá giã gạo bằng sức nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:02:15