请输入您要查询的越南语单词:
单词
sao chổi
释义
sao chổi
彗星 <绕着太阳旋转的一种星体, 通常在背着太阳的一面拖着一条扫帚状的长尾巴, 体积很大, 密度很小。通称扫帚星。>
扫帚星 <彗星的通称。旧时迷信的人认为出现扫帚星就会发生灾难。因此扫帚星也用为骂人的话, 如果认为发生的祸害是由某人带来的, 就说某人是扫帚星。>
随便看
quân sự hoá
quân sự và chính trị
quân thua
quân thù
quân thường trực
quân thần
quân thự
quân tiên phong
quân tiếp viện
quân trang
quân trang quân dụng
quân triều đình
quân tình
quân tình nguyện
quân tịch
quân tốt
quân tử
quân tử cầm
quân tử phòng thân
quân uỷ trung ương
quân viễn chinh
quân và dân
quân vô tướng, hổ vô đầu
quân vương
quân vụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 11:45:04