请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuộc mình
释义
chuộc mình
赎身 <旧社会里奴婢妓女等用金钱或其他代价赎得人身自由。>
随便看
mùa hạn
mùa hạ nóng bức
mùa khô
mùa lạnh
mùa lụt
mùa màng
mùa màng vụ thu
mùa màng đã chín
mùa mưa
mùa mưa dầm
mùa mưa phùn
mùa nào thức nấy
mùa nóng
mùa nông nhàn
mùa nước cạn
mùa nước thường
mùa nở hoa
mùa nực
mùa ra hoa
mùa rộ
mùa thu
mùa thu hoạch chính
mùa thu mát mẻ
cấp số có hạn
cấp số có hạng dương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 19:30:37