请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuộc tội
释义
chuộc tội
补过 <用好的表现弥补过失。>
lập công chuộc tội
将功补过。
赎 <抵消; 弥补(罪过)。>
赎罪 <抵消所犯的罪过。>
lấy công chuộc tội.
将功赎罪。
lập công chuộc tội.
立功赎罪。
自赎 <自己弥补罪过。>
lập công chuộc tội
立功自赎。
随便看
điện trở nhiệt
điện trở suất
điện trở trong
điện trở tương đương
điện tuyến
điện tâm đồ
điện tích
điện tích cơ bản
điện tích tĩnh
điện tích âm
điện tín
điện tín riêng
điện tín viên
điện từ
điện từ học
điện từ trường
điện tử
điện tử dương
điện tử học
điện tử học vô tuyến
điện tử sơ cấp
điện tử thứ cấp
điện tử âm
điện văn
điện vị khí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:36:11