请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuộc tội
释义
chuộc tội
补过 <用好的表现弥补过失。>
lập công chuộc tội
将功补过。
赎 <抵消; 弥补(罪过)。>
赎罪 <抵消所犯的罪过。>
lấy công chuộc tội.
将功赎罪。
lập công chuộc tội.
立功赎罪。
自赎 <自己弥补罪过。>
lập công chuộc tội
立功自赎。
随便看
ở goá
ở gần
ở hiền gặp lành
ở khắp nơi
ở lại
ở lại lâu
ở lại đấy
ở ngoài chính phủ
ở nhà
ở nhà chơi rông
ở nhờ
ở nước ngoài
ở phân tán
ở rải rác
ở rất gần nhau
ở rể
ở thế tương đối
ở trong
ở truồng
ở trước mặt
ở trần
ở trọ
ở tù
ở tại
ở tập trung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:52:34