请输入您要查询的越南语单词:
单词
bức bình phong
释义
bức bình phong
隔扇; 槅扇 <在房屋内部起隔开作用的一扇一扇的木板墙, 上部一般做成窗棂, 糊纸或装玻璃。>
画屏 <用图画装饰的屏风。>
照壁 <大门外对着大门做屏蔽用的墙壁。也叫照墙或照壁墙。>
随便看
hình mũi dùi
hình mạo
hình mẫu
hình mặt bên
hình mặt cầu
hình mặt trăng
hình mờ
hình ngôi sao
hình người
hình nhi hạ học
hình nhi thượng học
hình nhiều cạnh
hình nhân
hình như
hình nón
hình nón cụt
hình nón ngoại tiếp
hình nón đáy tròn
hình nổi
hình nộm
hình pháp
chỗ tập diễn trò
chỗ tắm
chỗ tốt nhất
chỗ tồn tại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 14:08:43