请输入您要查询的越南语单词:
单词
bức hoành
释义
bức hoành
匾额 <上面题着作为标记或表示赞扬文字的长方形木牌(也有用绸布做成的) 。>
牌匾。<挂在门楣上或墙上, 题着字的木板。>
横批 <同对联相配的横幅。>
横披 <长条形的横幅字画。>
随便看
năng lượng liên kết
năng lượng mặt trời
năng lượng nguyên tử
năng lượng thiên nhiên
năng lực
năng lực của lứa tuổi
năng lực kém
năng lực phân biệt
năng lực phóng xạ
năng lực sáng tác
năng lực sản xuất
năng lực thần kỳ
năng lực viết văn
năng lực yếu
năng nhặt chặt bị
năng nắn
năng nổ
năng suất
năng suất cao
năng suất kém
năng suất lao động
năng động
năng động tính
năn nỉ
năn nỉ vay tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:48:52