请输入您要查询的越南语单词:
单词
bãi khoá
释义
bãi khoá
罢教 <教师为实现某种要求或表示抗议而集体停止教学。>
罢课 <教师或学生等因有所诉求而集体停止上课。>
随便看
dao vôi
dao vọ
dao xén
dao xắt
dao xếp
dao đo cỡ răng
dao đài
dao đánh lửa
dao động
dao động cơ bản
dao động cơ học
dao động duy trì
dao động ký sinh
dao động sẵn có
dao động đồ
Dardanelles
Dar Es Salaam
Darwin
da rạn
da rắn lột
da sưng tấy
da sống
da sởn vẩy ốc
da tay đập
da thuộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 10:29:29