释义 |
ấp a ấp úng | | | | | | 悱 <想说又不知道怎么说。> | | | 哼儿哈儿 <象声词, 形容鼻子和嘴发出的声音](多表示不在意)。> | | | anh ấy cứ ấp a ấp úng, không nói dứt khoát. | | 他总是哼儿哈儿的, 就是不说句痛快话。 吭哧 <形容说话吞吞吐吐。> | | | anh ấy ấp a ấp úng cả buổi, tôi chả hiểu gì cả. | | 他吭哧了半天我也没有听明白。 闷 <声音不响亮。> | | | hắn nói năng chẳng ra hơi, ấp a ấp úng. | | 他说话闷声闷气的。 |
|