请输入您要查询的越南语单词:
单词
rót
释义
rót
倒 <反转或倾斜容器使里面的东西出来; 倾倒。>
rót trà
倒茶。
灌 <倒进去或装进去(多指液体、气体或颗粒状物体)。>
灌注 <浇进; 注入。>
rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
把铁水灌注到砂型里, 凝固后就成了铸件。
浇注 <把金属熔液、混凝土等注入(模型等)。>
斟 <往杯子或碗里倒(酒、茶)。>
酌 <斟(酒); 饮(酒)。>
随便看
máy hát điện
máy hãm gió
máy hòm nóng
máy hút
máy hút bụi
máy hơi nước
máy hơi ép
máy hơi đốt
sóng lọc
sóng mũi
sóng mặt phẳng
sóng mặt đất
sóng ngang
sóng người
sóng ngầm
sóng ngắn
sóng ngắn và trung
sóng ngắn vừa
sóng nén
sóng nước cuồn cuộn
sóng nước dâng trào
sóng phân
sóng phản xạ
sóng phổ
sóng siêu ngắn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 15:28:40