请输入您要查询的越南语单词:
单词
rót vào tai
释义
rót vào tai
中听; 易于入耳 <听起来满意。>
随便看
đen ngòm ngòm
đen nhanh nhánh
đen nhánh
đen như cốc
đen như cột nhà cháy
đen như củ tam thất
đen như mực
đen nhẫy
đen nhẻm
đen pha hồng tím
đen rưng rức
đen sì
đen sì sì
đen sạm
đen sẫm
đen sịt
đen thui
đen thui thủi
đen trắng
đen tối
đen đen
đen đét
đen đủi
đe nẹt
đeo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:00:34