请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thay đổi
释义 thay đổi
 变; 变动; 变更 <和原来不同; 变化; 改变。>
 tình hình đã thay đổi
 情况变了。
 nhiệm vụ đã thay đổi
 任务变动了。
 thay đổi kế hoạch
 变更计划。
 thay đổi thủ pháp
 变换手法。
 变换 <事物的一种形式或内容换成另一种, 侧重指由变化而改变。>
 变异 <同种生物世代之间或同代生物不同个体之间在形态特征、生理特征等方面所表现的差异。>
 岔换 <调剂(心情、口味等)。>
 出挑 <(青年人的体格、相貌、智能向美好的方面)发育、变化、成长。>
 倒换 <掉换; 交换。>
 thay đổi trật tự
 倒换次序。
 抵换 <以另一物代替原物。>
 调动 <更动(位置、用途)。>
 调转 <调动转换(工作等)。>
 翻动 <改变原来的位置或样子。>
 翻身 <比喻改变落后面貌或不利处境。>
 改; 改移; 改变 <事物发生显著的差别。>
 thay đổi triều đại
 改朝换代。
 trong vòng mấy năm mà quê hương đã thay đổi hẳn.
 几年之间, 家乡完全改了样子了。
 bộ mặt của vùng núi đã thay đổi rõ rệt.
 山区面貌大有改变。
 theo sự thay đổi của quan hệ kinh tế, chính trị, quan hệ giữa người và người cũng thay đổi.
 随着政治、经济关系的改变, 人和人的关系也改变了。 改动 <变动(文字、项目、次序等)。>
 chương trình học của học kỳ này không có những thay đổi đáng kể.
 这学期的课程没有大改动。 改换; 更 <改掉原来的, 换成另外的。>
 biến đổi; thay đổi
 变更。
 thay đổi cách thức sinh hoạt
 改换生活方式。
 câu này khó hiểu quá, tốt nhất là thay đổi cách nói.
 这句话不好懂, 最好改换一个说法。 改窜 <窜改。>
 改良 <去掉事物的个别缺点, 使更适合要求。>
 更迭; 更递 <轮流更换。>
 thay đổi nhân sự
 人事更迭。
 thay đổi triều đại; triều đại đổi thay.
 朝代更迭。
 更动; 更改; 更易 <改动; 变更。>
 chương trình thi đấu có thay đổi.
 比赛日程有所更动。
 thay đổi thời gian
 更改时间。
 thay đổi tên gọi
 更改名称。
 máy bay đi Thượng Hải nửa đường gặp sương mù, tạm thời phải thay đổi tuyến bay.
 飞往上海的飞机中途遇雾, 临时更改航线。
 thay đổi tập tục
 更易习俗。
 bản thảo này đã thay đổi hai ba lần rồi.
 这篇稿子更易过两三次。 更换; 更替 <变换; 替换。>
 thay đổi vị trí
 更换位置。
 hiện vật trưng bày trong nhà triển lãm không ngừng thay đổi.
 展览馆里的展品不断更换。
 thay đổi nhân viên
 人员更替。 更定 <改订。>
 瓜代 <春秋时齐襄公叫连称和管至父两个人去戍守葵丘地方, 那时正当瓜熟的季节, 就对他们说, 明年吃瓜的时候叫人来接替(见于《左传》庄公八年)。后来把任期已满换人接替叫做瓜代。>
 花花搭搭 <花搭着。>
 thay đổi cơm bằng mì.
 米饭、面食花花搭搭地换着样儿吃。 化 <变化; 使变化。>
 ngoan cố không thay đổi
 顽固不化。
 cố chấp không thay đổi.
 泥古不化。
 扭转 <纠正或改变事物的发展方向。>
 破坏 <变革(社会制度、风俗习惯等)。>
 亹 <形容时间推移。>
 移; 移易; 易 <改变; 变动。>
 渝 <改变(多指态度或感情)。>
 trước sau không đổi; không bao giờ thay đổi.
 始终不渝。
 转变 <由一种情况变到另一种情况。>
 转化; 转换; 转移 <转变; 改变。>
 转弯; 转弯儿; 转弯子 <比喻改变认识或想法。>
 提 <把预定的期限往前挪。>
 替换 <把原来的(工作着的人、使用着的衣物等); 调换下来; 倒换。>
 付诸 <使改变形状或性质。>
 改成 <使成为另一种文体。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 11:47:51