请输入您要查询的越南语单词:
单词
thay đổi hoá học
释义
thay đổi hoá học
化学变化 <物质变化中生成其他物质的变化, 如木材燃烧放出光和热剩下灰, 铁在潮湿空气中生锈等。发生化学变化时, 物质的组成和化学性质都改变。>
随便看
rau ráu
rau súp-lơ
rau sống
rau trộn
rau tía tô
rau tích trữ
rau xanh
rau xà lách
ra uy
rau đắng
rau độn
ra vào
ra vẻ
ra vẻ bận rộn
ra vẻ người lớn
ra vẻ ta đây
ra vẻ đạo mạo
ra vẻ đồng ý
ra về
ra về chẳng vui
ray cặp ghép
ray rứt
ray rứt trong lòng
ra ý
ra-đa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:37:06