请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cằn nhằn
释义 cằn nhằn
 叨叨; 嘚嘚; 叨唠; 叨; 刺刺不休 <没完没了地说; 唠叨。>
 chỉ vì việc nhỏ này mà cằn nhằn mãi.
 为一点小事就叨唠个没完没了。
 chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
 一点小事, 别再嘚嘚了。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:09:20