请输入您要查询的越南语单词:
单词
cằn nhằn
释义
cằn nhằn
叨叨; 嘚嘚; 叨唠; 叨; 刺刺不休 <没完没了地说; 唠叨。>
chỉ vì việc nhỏ này mà cằn nhằn mãi.
为一点小事就叨唠个没完没了。
chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
一点小事, 别再嘚嘚了。
随便看
sẵn sàng
sẵn sàng chiến đấu
sẵn sàng ra trận
sẵn tay
sẵn tiện
sặc
sặc gạch
sặc sặc
sặc sỡ loá mắt
sặc sỡ muôn màu
sặc sừ
sặm
sặt
sẹo
sẹo gỗ
sẹo lồi
sẹo đậu mùa
sẻ
sẻn
sẻ áo nhường cơm
sẽ có một ngày
sẽ giải quyết
sẽ sẽ
sếp ga
sếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:08:00