请输入您要查询的越南语单词:
单词
cằn nhằn
释义
cằn nhằn
叨叨; 嘚嘚; 叨唠; 叨; 刺刺不休 <没完没了地说; 唠叨。>
chỉ vì việc nhỏ này mà cằn nhằn mãi.
为一点小事就叨唠个没完没了。
chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
一点小事, 别再嘚嘚了。
随便看
tung trào
tung tích
tung tăng
tung độ
tung đội
Tunis
Tunisia
Turkey
Turkmenistan
tu sinh
tu sĩ
tu sỉ
tu sức
tu sửa
tu sửa gấp
tu sửa hàng năm
tu thân
tu thư
tu tiên
tu tu
tu tâm dưỡng tánh
tu tại gia
tu từ
tu từ học
Tu-va-lu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:41:00