请输入您要查询的越南语单词:
单词
trường thiên
释义
trường thiên
长空 <辽阔的天空。>
长篇 <篇幅长的文章, 篇幅较长的诗文。>
随便看
mộ hoang
mộ hoá
mộ huyệt
mội
mộ khí
mộ lính
mộng
mộng cái
mộng cọc ván
mộng di
mộng du
mộng dương
mộng dữ
mộng hoãn
mộng huyễn
mộng hồn
mộng mẹo
mộng mị
mộng thịt
mộng tinh
mộng tình
mộng tưởng
mộng tưởng hão huyền
mộng vuông lắp lỗ tròn
mộng vuông lỗ tròn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:29:58