请输入您要查询的越南语单词:
单词
cặn kẽ
释义
cặn kẽ
精到 <精细周到。>
覼 <详细叙述。>
密切 <(对问题等)照顾得周到; 仔细。>
仔细; 详尽 <细心。>
随便看
thái ra
thái sơ
Thái Sơn
thái sơn đè trứng
Thái Sơn đè đầu
thái sư
thái thú
thái thượng hoàng
thái thậm
thái tuế
thái tổ
thái tử
thái uý
Thái Xương
thái y
thái âm
thái đẩu
thái độ
thái độ cửa quyền
thái độ hà khắc
thái độ khác thường
thái độ kiêu kỳ
thái độ làm người
thái độ lạnh nhạt
thái độ phê phán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 5:28:54