请输入您要查询的越南语单词:
单词
cặn kẽ
释义
cặn kẽ
精到 <精细周到。>
覼 <详细叙述。>
密切 <(对问题等)照顾得周到; 仔细。>
仔细; 详尽 <细心。>
随便看
chủ nghĩa định mệnh
chủng loại
chủng ngừa
chủng quần
chủng tộc
chủ ngã
chủng đậu
chủ ngữ
chủ nhiệm
chủ nhà
chủ nhà băng
chủ nhà máy
chủ nhân
chủ nhật
chủ não
chủ nô
chủ nô lệ
chủ nông
chủ nợ
chủ pháo
chủ phường
chủ phạm
chủ phụ
chủ quan
chủ quyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:47:02