请输入您要查询的越南语单词:
单词
cặp kè
释义
cặp kè
狎 < 亲近而态度不庄重。>
成双成对 <配作一对。>
挎胳膊走。
乐
拍板; 云板 <旧时打击乐器, 用长铁片做成, 两端作云头形, 官署和权贵之家多用做报时报事的器具。也作云版。>
随便看
vọng tế
vọng tộc
vọng viễn kính
vọng, văn, vấn, thiết
vọp bẻ
vọt
vọt lên
vọt lên cao
vọt miệng
vọt tiến
vỏ
vỏ bom
vỏ bào
vỏ bông
vỏ bọc
vỏ bọc đường
vỏ chai
vỏ chăn
vỏ cây
vỏ cầu
vỏ cứng
vỏ ga
vỏ già
vỏ hoa quả
vỏ kép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:02:27