请输入您要查询的越南语单词:
单词
không an lòng
释义
không an lòng
不安 < 客套话, 表示歉意和感激。>
cứ làm phiền anh mãi, thực cảm thấy không an lòng
总给您添麻烦, 真是不安。
随便看
bánh bao
bánh bao không nhân
bánh bã
bánh bèo
bánh bìa
bánh bích-quy
bánh bích-quy bơ
bánh bò
bánh bông lan
bánh bột
bánh bột lọc
bánh bột mì
bánh bột ngô
bánh canh
bánh cao lương hấp
bánh chay
bánh chiên
bánh chuối chiên
bánh chè
bánh chưng
bánh chẻo
bánh chẻo rán
bánh cuốn
bánh cuộn thừng
bánh cóc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:41:36