请输入您要查询的越南语单词:
单词
dầu bôi trơn
释义
dầu bôi trơn
黄油 <从石油中分馏出来的膏状油脂, 黄色或褐色, 黏度大, 多用作润滑油。>
润滑油 <涂在机器轴承等运动部分表面的油质, 作用是减少摩擦、避免发热, 防止机器磨损, 一般是分馏石油的产物, 也有从动植物油中提炼的。>
随便看
ngày sau
ngày sinh
ngày sinh hoạt đội
ngày sinh Khổng Tử
ngày sinh nhật
ngày sinh nở
ngày sơ phục
ngày thi
ngày thành lập
ngày thành lập đảng
ngày tháng
ngày tháng dài lâu
ngày tháng năm sinh
ngày tháng thoi đưa
ngày tháng đổi mới
ngày thường
ngày thường không thắp hương, cuống lên mới ôm chân Phật
ngày thứ
ngày thứ ba
ngày thứ ba lại mặt
ngày thứ nhất
ngày tiếp nối đêm
ngày trăm hoa đua nở
ngày trăng tròn
ngày trước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:29:51