请输入您要查询的越南语单词:
单词
bê
释义
bê
掇 <用双手拿; 搬(椅子、凳子等)。>
捧 <用双手托。>
抱起.
bê cối đá
抱起石岩
牛犊。
不顾
bỏ bê
弃之不顾
随便看
con kỳ nhông
con la
con la hoang
con lai
con la kéo xe
con lang
con li
con li mặt hoa
con linh ngưu
con lăn
con lươn
con lười
con lật đật
con lắc
con lắc Phu-côn
con lắc đồng hồ
con lộn
con lợn
con lừa
con lửng
con macmot
con ma men
con men
con moóc
con muộn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:39:04