请输入您要查询的越南语单词:
单词
Bê-nanh
释义
Bê-nanh
贝宁 <贝宁西非一国家。原由几个古法属殖民地王国组成, 1960年独立。波特努瓦是其首都, 克托努为最大城市。人口7, 041, 490 (2003)。>
随便看
độc tố
độc tố ngoại
độc tửu
độ cung
độc vận
độc vật
độc xướng
độc ác
độc ác cay nghiệt
độc ác tàn nhẫn
độc âm
độc đinh
độc đoán
độc đáo
độc đắc
độc địa
độ cảm
độc ẩm
độ của góc
độ cứng
độ cứng của nước
độ dài
độ dài cung
độ dài lớn nhất
độ dài tiêu điểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 2:46:45