请输入您要查询的越南语单词:
单词
si-lic
释义
si-lic
硅 <非金属元素, 符号Si (silicium)。黑灰色晶体或粉末, 自然界分布极广, 普通的沙子就是不纯的二氧化硅。有单向导电性。用来制合金等, 也是重要的半导体材料。旧称矽。>
随便看
hình quạt tròn
hình răng
hình răng cưa
hình rơm
hình rẻ quạt
hình rồng
hình sáu góc
hình sóng
hình sắc
hình sự
hình tam giác
hình tam giác thẳng
hình tam giác vuông
hình thang
hình thanh
hình thoi
hình thành
hình thái
hình thái học
hình thái quan niệm
hình thái xã hội
hình thái ý thức
hình tháp
hình thù
hình thù cổ quái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 16:50:15