请输入您要查询的越南语单词:
单词
bã đậu
释义
bã đậu
豆饼 <大豆榨油后剩下的渣子压成饼形, 叫豆饼。可以用来制造大豆胶, 也用做肥料或饲料。>
豆渣; 豆腐渣 <制豆浆剩下的渣滓, 可做饲料。>
麻豆腐 <做团粉等剩下的渣子, 可以做菜吃。>
糟粕 <酒糟、豆渣之类的东西。比喻粗劣而没有价值的东西。>
随便看
phòng cháy chữa cháy
phòng chính
phòng chạy tàu
phòng chấn động
phòng chỉ
phòng chống
phòng chống bạo động
phòng chống lụt
phòng chống lụt bão
phòng chống rét
phòng chống thiên tai
phòng chống động đất
phòng chờ
phòng chứa sách
phòng chữa bệnh
chim cổ đỏ
chim cực lạc
chim di trú
chim diều
chim diều hâu
chim diệc mốc
chim dáng bè
chim dáng sen
chim dẽ
chim gi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 0:24:19