请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim dẽ
释义
chim dẽ
动物
鹬 <鹬目鹬科鸟类的通称。种类繁多。嘴﹑脚均长, 体格大小不一。羽毛多为灰﹑褐等暗色调。常涉水捕食小鱼﹑贝类及昆虫等。>
随便看
ghế nằm
ghế quay
ghế trong nghị viện
ghế tràng kỷ
ghế trên
ghế trống
ghế tây
ghế tựa
ghế xoay
ghế xây
ghế xích đu
ghế xô-pha
ghế xếp
ghế đi ngoài
ghế điện
ghế đu
ghế đại biểu
ghế đầu
ghế đẩu
ghế đệm
ghềnh
ghểnh
ghểnh cổ
ghệ
ghệch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 11:26:08