请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim dẽ
释义
chim dẽ
动物
鹬 <鹬目鹬科鸟类的通称。种类繁多。嘴﹑脚均长, 体格大小不一。羽毛多为灰﹑褐等暗色调。常涉水捕食小鱼﹑贝类及昆虫等。>
随便看
cờ đuôi nheo
cờ đuôi phụng
cờ đuôi vược
cờ đánh chưa xong
cờ đâm
cờ đơn
cờ đảng
cờ đỏ
cờ đội
cởi
cởi bỏ
cởi mở
cởi ra
cởi truồng
cởi trần
cởi trần cởi truồng
cỡ
cỡ chữ in
cỡ cây
cỡi
cỡ lớn
cỡn
cỡn cờ
cỡ nhau
cỡ nhỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 11:12:26