请输入您要查询的越南语单词:
单词
phòng chống
释义
phòng chống
防治 <预防和治疗(疾病、病虫害等)。>
phòng chống bệnh lao.
防治结核病。
phòng chống sâu bọ.
防治蚜虫。
抗御 <抵抗和防御。>
phòng chống ngoại xâm.
抗御外侮。
消弭 <消除(坏事)。>
phòng chống ngập lụt.
消弭水患。
随便看
loạn lạc
loạn lạc chiến tranh
loạn lạc chết chóc
loạn pháp
loạn quân
loạn thần
loạn thần kinh
loạn thế
loạn trong giặc ngoài
loạn trí
loạn tặc
loạn xà ngầu
loạn xạ
loạn xị
loạn xị bát nháo
loạn óc
loạn đói
loạn đả
loạn ẩu
loạt
loạt pháo
loạt xoạt
loảng choảng
loảng xoảng
loắt choắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 6:23:25