请输入您要查询的越南语单词:
单词
phòng chống
释义
phòng chống
防治 <预防和治疗(疾病、病虫害等)。>
phòng chống bệnh lao.
防治结核病。
phòng chống sâu bọ.
防治蚜虫。
抗御 <抵抗和防御。>
phòng chống ngoại xâm.
抗御外侮。
消弭 <消除(坏事)。>
phòng chống ngập lụt.
消弭水患。
随便看
con đường quen thuộc
con đường rút lui
con đường sai lầm
con đường sống
con đường thênh thang
con đường thông thường
con đường tiêu thụ hàng hoá
con đường tơ lụa
con đầu
con đầu lòng
con đẻ
con đỉa
con đỏ
con đồi mồi
con đội
con đỡ đầu
con đực
con ốc
con ở
coong
copy
copyright
co quắp
co ro
co rúm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 6:28:34