请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngồi xổm
释义
ngồi xổm
蹲; 圪蹴 <两腿尽量弯曲, 像坐的样子, 但臀部不着地。>
hai người ngồi xổm nói chuyện.
两人在地头蹲着谈话。
người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
老羊倌圪蹴在门前石凳上听广播。 踞 <蹲或坐。>
随便看
bủn rủn
bủn xỉn
bứ
bứa
bức
bức bách
bức bình phong
bức chân dung
bức cung
bức hiếp
bức hoành
bức hoạ
bức hoạ chim muông
bức hoạ cuộn tròn
bức hoạ cổ
bức hôn
bức hại
bức khăn
bức rức
bức thiết
bức thư
bức thư ngỏ
bức tranh
bức tranh cuốn tròn
bức trướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 12:15:37