请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngủ thiếp
释义
ngủ thiếp
昏睡 <昏昏沉沉地睡。>
随便看
giữ ấn
giữ ấn tín
giữ ẩm
giựt
glu-cô-xít
Glu-cô-zit
go
Goa-tê-ma-la
golf
gom
gom góp
gom góp lại
gom góp từng li từng tí
gom lại
gom tiền
gom vốn
gon
gon chiếu
goá
goá bụa
goá chồng
goá phụ
goá vợ
goòng
goòng máy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:54:19