请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngựa gỗ tay quay
释义
ngựa gỗ tay quay
鞍马 <体操器械的一种, 形状略象马, 背部有两个半圆环, 是木马的种。>
随便看
gà bông
gà chó không yên
gà chưng
gà chạ
gà chọi
gà con
gà cảnh
gà cỏ
gà cồ
gà giò
gà gáy
gà gáy chó sủa
gà gô
gà hoa
gà hồ
gài
gài bút
gài bẫy
gài dây tóc
gài gập
gài mìn
gài thuỷ lôi
gà khô
gà kim tiền
gà kiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:07:21