请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngựa khoẻ dồn roi
释义
ngựa khoẻ dồn roi
快马加鞭 <对快跑的马再打几鞭子, 使它跑得更快。 比喻快上加快。>
随便看
họ Xuế
họ Xá
ngòi lửa
ngòi nổ
ngòi nổ ngay
ngòi nổ nhanh
ngòi nổ định kỳ
ngòi ong
ngòi pháo
ngòi súng
ngòi viết
ngòm
ngòn
ngòng ngoèo
ngòn ngọt
ngò rí
ngó
ngóc
ngóc dậy
ngó chừng
ngóc ngách
ngóc đầu
ngói
ngói a-mi-ăng
ngói bò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 17:53:56