请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình phạt kèm theo
释义
hình phạt kèm theo
从刑 ; 附加刑 <随附主刑的刑罚, 如在判处有期徒刑之外所判处的剥夺政治权利的刑罚。也叫附加刑。>
随便看
xen nhau
xen vào
xe nâng
xe nôi
xeo
xeo giấy
xeo nạy
xe phun nước
xe pháo
xe quân sự
xe quệt
xe riêng
xe rác
xe sợi
xe tang
xe ta-xi
xe tay
xe thiết giáp
xe thông tin
xe thùng
xe thơ
xe thổ mộ
xe tiện dụng
xe trước đổ xe sau lấy đó làm răn
xe trượt bùn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:56:31