请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình phạt kèm theo
释义
hình phạt kèm theo
从刑 ; 附加刑 <随附主刑的刑罚, 如在判处有期徒刑之外所判处的剥夺政治权利的刑罚。也叫附加刑。>
随便看
nữ thân quyến
nữ thần
nữ tiếp viên
nữ trang
nữ tu sĩ
nữ tài tử
nữ tì
nữ tính
nữ tướng
nữ tường
nữ tắc
Nữu Ước
nữ vương
nữ y tá
nữ đạo sĩ
nữ đồng chí
nực
nực cười
nực nồng
nực nội
nựng
o
oa
oa chủ
Oa hà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 18:10:52