释义 |
hình phạt | | | | | | 刀锯 <刀和锯, 古代的刑具, 用于割刑和刖刑。旧时泛指刑罚。> | | | 科处 <判决处罚。> | | | hình phạt giam cầm. | | 科处徒刑。 | | | hình phạt phụ vừa có thể sử dụng một cách độc lập, lại vừa có thể xử cùng với hình phạt chính. | | 附加刑既可以单独使用, 又可以与主刑合并科处。 | | | 刑 ; 刑罚 <国家依据刑事法律对罪犯所施行的法律制裁。> | | | cân nhắc mức hình phạt | | 量刑。 | | | 刑 <特指对犯人的体罚。> | | | 刑法 <对犯人的体罚。> | | | 罪刑 <罪状和应判的刑罚。> |
|