请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hình phạt
释义 hình phạt
 刀锯 <刀和锯, 古代的刑具, 用于割刑和刖刑。旧时泛指刑罚。>
 科处 <判决处罚。>
 hình phạt giam cầm.
 科处徒刑。
 hình phạt phụ vừa có thể sử dụng một cách độc lập, lại vừa có thể xử cùng với hình phạt chính.
 附加刑既可以单独使用, 又可以与主刑合并科处。
 刑 ; 刑罚 <国家依据刑事法律对罪犯所施行的法律制裁。>
 cân nhắc mức hình phạt
 量刑。
 刑 <特指对犯人的体罚。>
 刑法 <对犯人的体罚。>
 罪刑 <罪状和应判的刑罚。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 4:52:23