请输入您要查询的越南语单词:
单词
máu lắng
释义
máu lắng
血沉 <新鲜的血液放在特制的带有刻度的玻璃管中, 静置一定时间后, 红血球即从血浆中分离出来而下沉。红血球下沉的速度叫血球沉降率, 通称血沉。测定血沉对临床诊断有重要意义。>
随便看
bứt
bứt lên trước
bứt mây động rừng
bứt ra
bứt rứt
bứt về đích
bứt xé
bừa
ngang sức ngang tài
ngang sức nhau
ngang tai
ngang trái
ngang trời dọc đất
ngang tài ngang sức
ngang tàng
ngang tàng bạo ngược
ngang vai
ngang vai ngang vế
ngang vai vế
ngang và dọc
ngang với
ngang đầu cứng cổ
nganh ngảnh
ngao
ngao du
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 2:37:47