请输入您要查询的越南语单词:
单词
máu me nhầy nhụa
释义
máu me nhầy nhụa
血糊糊 <(血糊糊的)形容流出的鲜血附着皮肉或物体的样子。>
vết thương máu me nhầy nhụa.
血糊糊的伤口。
随便看
đập lúa
đập lớn
đập mũi đinh
đập ngăn nước
đập ngăn nước kè
đập ngăn sông
đập ngầm
đập nhẹ
đập nhịp nhàng
đập nhỏ
đập nát
đập nước
đập nước hình vòm
đập nối
đập nồi bán sắt
đập nồi dìm thuyền
đập ruồi
đập tan
đập tan từng cái
đập thuận
đập thình thịch
đập thẳng đứng
đập tràn
đập tràn phân lũ
đập trả lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 14:22:02