请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát sóng trực tiếp
释义
phát sóng trực tiếp
直播 <广播电台不经过录音或电视台不经过录像而直接播送。>
phát sóng trực tiếp tình hình đại hội.
现场直播大会的实况。
随便看
còn chưa
còn chưa ráo máu đầu
còn có
còn có thêm
còn da lông mọc, còn chồi đâm cây
còn dư
còng
còng còng
còng lưng
còng quèo
còng tay
ô-tô điện
ô tục
ô uế
ô vuông
ô vạch
ô-xa-dôn
ô-xit các-bon
ô-xy hoá
ô-xít các-bon
ô-xít-các-bon
ô-zôn
ô ô
ô đầu
ô đậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 12:50:16