释义 |
tạm thời | | | | | | 浮 <暂时的。> | | | 兼任 <不是专任的。> | | | giáo viên tạm thời. | | 兼任教员。 | | | 勉强 <将就; 凑合。> | | | 姑; 姑且; 聊; 聊且; 且; 权; 权且 <副词, 表示暂时地。> | | | việc này tạm thời gác lại. | | 此事姑且搁起。 | | | tạm thời để tự an ủi. | | 聊以自慰。 | | | tạm thời giữ chức vụ. | | 权充。 | | | 旋 <临时(做)。> | | | 暂; 暂且; 蹔; 一时; 暂时; 少; 权时; 临时; 顿刻 <短时间之内。> | | | công việc tạm thời. | | 临时工。 | | | tạm thời không trả lời | | 暂不答复。 | | | tạm thời như thế | | 暂且如此。 | | | đây là chuyện về sau, tạm thời không nhắc đến. | | 这是后话, 暂且不提。 | | | mượn dùng tạm thời | | 暂时借用。 | | | vì sửa đường, xe cộ tạm thời không qua lại. | | 因翻修马路, 车辆暂时停止通行。 暂行 <暂时实行的(法令规章)。> | | | điều lệ tạm thời | | 暂行条例。 |
|