请输入您要查询的越南语单词:
单词
tạm thời đình chỉ công tác
释义
tạm thời đình chỉ công tác
停职 <暂时解除职务, 是一种处分。>
随便看
không êm tai
không ích gì
không ít hơn
không ý hợp tâm đầu
không ý thức
không ăn khớp
không ăn thua
không ăn ý
Không Đồng
không đi bộ
không đi làm
không đi qua được
không đi theo đường cũ
không đi đến đâu
không điều kiện
không đoan trang
không đoàn kết
không đuổi kịp
không đàm
không đàng hoàng
không đành
không đáng
không đáng coi trọng
không đáng kể
không đáng làm gương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 5:06:57