请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tạm ngừng kinh doanh
释义 tạm ngừng kinh doanh
 停业 <暂时停止营业。>
 thanh lý hàng tồn kho, tạm ngừng kinh doanh trong hai ngày.
 清理存货, 停业两天。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 1:44:07