请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát thanh hữu tuyến
释义
phát thanh hữu tuyến
有线广播 <靠导线传送的广播, 把声音通过放大器放大, 由导线送到装在各处的扬声器发送出去。>
随便看
dị kỷ
dị lạ
dịn
dị nghị
dị nhân
dịp
dịp lễ tết
dịp may
dịp may hiếm có
dịp thuận tiện
dịp tốt
dị sản
dị sự
dị thuyết
dị thường
dị thể
dị tài
dị tâm
dị tính
dị tật
dị tộc
dịu
dịu dàng
dịu dàng khéo léo
dịu dàng thắm thiết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 5:33:17