请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát thanh hữu tuyến
释义
phát thanh hữu tuyến
有线广播 <靠导线传送的广播, 把声音通过放大器放大, 由导线送到装在各处的扬声器发送出去。>
随便看
đưa tới
đưa vào
đưa vào hoạt động
đưa vào hồ sơ
đưa vào kinh doanh
đưa vào sản xuất
đưa vào sử dụng
đưa ví dụ
đưa xuống nước
đưa ông táo về trời
đưa đi
đưa đi bán
đưa đi in
đưa đi sắp chữ
đưa đi đày
đưa đi đưa lại
đưa đà
đưa đám
đưa đò
đưa đón
đưa đường
đưa đẩy
đươn
đương
đương chức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 3:01:35