请输入您要查询的越南语单词:
单词
cai quản
释义
cai quản
当 <掌管; 主持。>
管; 管辖; 统辖 <管辖。>
tỉnh này cai quản mấy chục huyện.
这个省管着几十个县。
thành phố trực thuộc trung ương do Quốc Vụ Viện trực tiếp cai quản.
直辖市由国务院直接管辖。
御 <封建社会指上级对下级的管理或支配。>
cai quản cấp dưới
御下
cai quản đám đông
御众
治理 <统治; 管理。>
随便看
đài hướng dẫn
đài khí tượng
đài kiểm soát không lưu
đài kính
đài kỷ niệm
đài liệt sĩ
đài mồm
đài ngắm trăng
đài phát thanh
đài phát thanh của địch
đài phủ
đài quan sát
đài sen
đài thiên văn
đài thiên văn báo giờ
đài thọ
đài trang
đài truyền hình
đài trên cửa thành
đài tải
đài vô tuyến truyền hình
đài vô tuyến điện
đài điếm
đài điều khiển
đài định hướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:52:31